BẢNG KÍCH THƯỚC (cm) |
|||||
Vị trí đo |
S |
M |
L |
XL |
|
|
|
|
|
|
|
Dài thân trên (đo từ vai) |
34.5 |
35.5 |
36.5 |
38 |
|
Rộng ngực |
74 – 77 |
78 - 81 |
82 – 85 |
88 – 91 |
|
Rộng vai |
31 |
32.5 |
34 |
36.5 |
|
Dài thân dưới |
39 |
40 |
41 |
42 |
|
Rộng thân dưới |
147 |
151 |
155 |
161 |
|
Dài tay |
15.5 |
16.5 |
17.5 |
19 |
|
Cửa tay |
29 |
30 |
31 |
33 |
|
Vòng eo |
60 – 63 |
64 - 67 |
68 - 71 |
74 – 77 |
|